Thông số kỹ thuật thường dùng của ống thép :
> ASTM A53 (Ống thép hàn thẳng & Ống thép đúc carbon hoặc Ống thép mạ kẽm)
> ASTM A106 (Ống thép đúc carbon chịu nhiệt)
> ASTM A179 (Ống thép đúc carbon thấp và ống ngưng tụ lạnh)
> ASTM A192 (Ống thép đúc áp lực cao dùng cho lò hơi)
> ASTM A333 (Ống hợp kim đúc và hàn dùng cho nhiệt độ thấp)
> ASTM A335 (Ống đúc hợp kim chịu nhiệt)
> API 5L (Ống dẫn dây)
> BS-1387-1985 (Ống thép carbon mép phẳng 1/4"~6")
> JIS G3452 (Ống thép carbon thông thường)
> JIS-G3456 (Ống thép carbon chịu nhiệt)
> GB T8163 (Ống thép đúc dùng cho vận chuyển chất lỏng)
> GB T3091 (Ống thép hàn dùng cho vận chuyển chất lỏng áp lực thấp)
Thông số kỹ thuật thường dùng của ống thép không gỉ:
> ASTM A312 (Ống thép Austenitic không gỉ đúc và hàn)
> JIS G3459 (Ống thép không gỉ)
> ASTM A53 (Ống thép hàn thẳng & Ống thép đúc carbon hoặc Ống thép mạ kẽm)
> ASTM A106 (Ống thép đúc carbon chịu nhiệt)
> ASTM A179 (Ống thép đúc carbon thấp và ống ngưng tụ lạnh)
> ASTM A192 (Ống thép đúc áp lực cao dùng cho lò hơi)
> ASTM A333 (Ống hợp kim đúc và hàn dùng cho nhiệt độ thấp)
> ASTM A335 (Ống đúc hợp kim chịu nhiệt)
> API 5L (Ống dẫn dây)
> BS-1387-1985 (Ống thép carbon mép phẳng 1/4"~6")
> JIS G3452 (Ống thép carbon thông thường)
> JIS-G3456 (Ống thép carbon chịu nhiệt)
> GB T8163 (Ống thép đúc dùng cho vận chuyển chất lỏng)
> GB T3091 (Ống thép hàn dùng cho vận chuyển chất lỏng áp lực thấp)
Thông số kỹ thuật thường dùng của ống thép không gỉ:
> ASTM A312 (Ống thép Austenitic không gỉ đúc và hàn)
> JIS G3459 (Ống thép không gỉ)